Thời gian hiện tại ở Mazāri‘ al ‘Abdalī, Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
Giờ địa phương hiện tại ở State of Kuwait – Muḩāfaz̧at al Jahrā’ – Mazāri‘ al ‘Abdalī. Đánh bẩy Mazāri‘ al ‘Abdalī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazāri‘ al ‘Abdalī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazāri‘ al ‘Abdalī, nhiều khách sạn ở Mazāri‘ al ‘Abdalī, dân số ở Mazāri‘ al ‘Abdalī, mã điện thoại ở State of Kuwait, mã tiền tệ ở State of Kuwait.
Thời gian chính xác ở Mazāri‘ al ‘Abdalī, Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
Múi giờ "Asia/Kuwait"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:43
:39 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazāri‘ al ‘Abdalī, Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Mazāri‘ al ‘Abdalī, Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
Vĩ độ | 30°2'32" 30.0422 |
Kinh độ | 47°43'19" 47.722 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
Dân số | 307,316 |
Tính số lượt xem | 1,058 |
Về State of Kuwait
Mã quốc gia ISO | KW |
Khu vực của đất nước | 17,820 km2 |
Dân số | 2,789,132 |
Tên miền cấp cao nhất | .KW |
Mã tiền tệ | KWD |
Mã điện thoại | 965 |
Tính số lượt xem | 10,144 |
Sân bay gần Mazāri‘ al ‘Abdalī, Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
BSR | Basra International Airport | 57 km 36 ml | |
ABD | Abadan Airport | 60 km 37 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 92 km 57 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 149 km 93 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 175 km 109 ml | |
DEF | Dezful Airport | 274 km 170 ml |