Thời gian hiện tại ở Al Qash‘ānīyah, Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
Giờ địa phương hiện tại ở State of Kuwait – Muḩāfaz̧at al Jahrā’ – Al Qash‘ānīyah. Đánh bẩy Al Qash‘ānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Qash‘ānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Qash‘ānīyah, nhiều khách sạn ở Al Qash‘ānīyah, dân số ở Al Qash‘ānīyah, mã điện thoại ở State of Kuwait, mã tiền tệ ở State of Kuwait.
Thời gian chính xác ở Al Qash‘ānīyah, Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
Múi giờ "Asia/Kuwait"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:13
:19 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Qash‘ānīyah, Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Al Qash‘ānīyah, Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
Vĩ độ | 29°59'0" 29.9834 |
Kinh độ | 47°45'31" 47.7587 |
Tính số lượt xem | 78 |
Về Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
Dân số | 307,316 |
Tính số lượt xem | 1,058 |
Về State of Kuwait
Mã quốc gia ISO | KW |
Khu vực của đất nước | 17,820 km2 |
Dân số | 2,789,132 |
Tên miền cấp cao nhất | .KW |
Mã tiền tệ | KWD |
Mã điện thoại | 965 |
Tính số lượt xem | 10,161 |
Sân bay gần Al Qash‘ānīyah, Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
ABD | Abadan Airport | 62 km 38 ml | |
BSR | Basra International Airport | 64 km 40 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 85 km 53 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 149 km 92 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 178 km 111 ml | |
AQI | Qaisumah Airport | 243 km 151 ml |