Thời gian hiện tại ở Muang Pakbèng, Khouèng Oudômxai, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Khouèng Oudômxai – Muang Pakbèng. Đánh bẩy Muang Pakbèng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muang Pakbèng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muang Pakbèng, nhiều khách sạn ở Muang Pakbèng, dân số ở Muang Pakbèng, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Muang Pakbèng, Khouèng Oudômxai, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
13:16
:12 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muang Pakbèng, Khouèng Oudômxai, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Muang Pakbèng, Khouèng Oudômxai, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°53'34" 19.8929 |
Kinh độ | 101°8'10" 101.136 |
Dân số | 500 |
Tính số lượt xem | 550 |
Về Khouèng Oudômxai, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 275,300 |
Tính số lượt xem | 32,176 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 560,186 |
Sân bay gần Muang Pakbèng, Khouèng Oudômxai, Lao People’s Democratic Republic
LPQ | Luang Prabang International Airport | 108 km 67 ml | |
NNT | Nan Airport | 127 km 79 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 133 km 83 ml | |
PRH | Phrae Airport | 221 km 137 ml | |
JHG | Xishuangbanna Gasa Airport | 235 km 146 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 243 km 151 ml |