Thời gian hiện tại ở Ban Nampô-Nua, Khouèng Oudômxai, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Khouèng Oudômxai – Ban Nampô-Nua. Đánh bẩy Ban Nampô-Nua mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Nampô-Nua mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Nampô-Nua, nhiều khách sạn ở Ban Nampô-Nua, dân số ở Ban Nampô-Nua, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Nampô-Nua, Khouèng Oudômxai, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
03:53
:53 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Nampô-Nua, Khouèng Oudômxai, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Ban Nampô-Nua, Khouèng Oudômxai, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 20°12'39" 20.2109 |
Kinh độ | 101°14'49" 101.247 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Khouèng Oudômxai, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 275,300 |
Tính số lượt xem | 32,315 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 562,113 |
Sân bay gần Ban Nampô-Nua, Khouèng Oudômxai, Lao People’s Democratic Republic
LXG | Luang Namtha Airport | 96 km 60 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 102 km 63 ml | |
JHG | Xishuangbanna Gasa Airport | 202 km 126 ml | |
DIN | Dien Bien Airport | 224 km 139 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 244 km 152 ml | |
SYM | Pu'er Simao Airport | 289 km 180 ml |