Thời gian hiện tại ở Ban Nampô-Tai, Khouèng Oudômxai, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Khouèng Oudômxai – Ban Nampô-Tai. Đánh bẩy Ban Nampô-Tai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Nampô-Tai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Nampô-Tai, nhiều khách sạn ở Ban Nampô-Tai, dân số ở Ban Nampô-Tai, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Nampô-Tai, Khouèng Oudômxai, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
14:08
:08 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Nampô-Tai, Khouèng Oudômxai, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Ban Nampô-Tai, Khouèng Oudômxai, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 20°10'37" 20.1769 |
Kinh độ | 101°15'25" 101.257 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Khouèng Oudômxai, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 275,300 |
Tính số lượt xem | 32,263 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 561,463 |
Sân bay gần Ban Nampô-Tai, Khouèng Oudômxai, Lao People’s Democratic Republic
LPQ | Luang Prabang International Airport | 100 km 62 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 100 km 62 ml | |
JHG | Xishuangbanna Gasa Airport | 206 km 128 ml | |
DIN | Dien Bien Airport | 226 km 140 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 241 km 150 ml | |
SYM | Pu'er Simao Airport | 293 km 182 ml |