Thời gian hiện tại ở Ban Houayxèng-Hua, Khouèng Oudômxai, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Khouèng Oudômxai – Ban Houayxèng-Hua. Đánh bẩy Ban Houayxèng-Hua mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Houayxèng-Hua mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Houayxèng-Hua, nhiều khách sạn ở Ban Houayxèng-Hua, dân số ở Ban Houayxèng-Hua, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Houayxèng-Hua, Khouèng Oudômxai, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
13:38
:53 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Houayxèng-Hua, Khouèng Oudômxai, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Ban Houayxèng-Hua, Khouèng Oudômxai, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°54'21" 19.9058 |
Kinh độ | 101°5'2" 101.084 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Khouèng Oudômxai, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 275,300 |
Tính số lượt xem | 32,261 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 561,441 |
Sân bay gần Ban Houayxèng-Hua, Khouèng Oudômxai, Lao People’s Democratic Republic
LPQ | Luang Prabang International Airport | 113 km 70 ml | |
NNT | Nan Airport | 127 km 79 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 133 km 83 ml | |
PRH | Phrae Airport | 219 km 136 ml | |
JHG | Xishuangbanna Gasa Airport | 232 km 144 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 249 km 154 ml |