Thời gian hiện tại ở Ban Nato-Gnai, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Nato-Gnai. Đánh bẩy Ban Nato-Gnai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Nato-Gnai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Nato-Gnai, nhiều khách sạn ở Ban Nato-Gnai, dân số ở Ban Nato-Gnai, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Nato-Gnai, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
05:49
:12 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Nato-Gnai, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Ban Nato-Gnai, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°13'58" 19.2327 |
Kinh độ | 101°42'40" 101.711 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,284 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 568,260 |
Sân bay gần Ban Nato-Gnai, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
LPQ | Luang Prabang International Airport | 88 km 55 ml | |
NNT | Nan Airport | 109 km 68 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 174 km 108 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 204 km 127 ml | |
PRH | Phrae Airport | 205 km 128 ml | |
DIN | Dien Bien Airport | 274 km 171 ml |