Thời gian hiện tại ở Ban Bonoy, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Bonoy. Đánh bẩy Ban Bonoy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Bonoy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Bonoy, nhiều khách sạn ở Ban Bonoy, dân số ở Ban Bonoy, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Bonoy, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
15:21
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Bonoy, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Ban Bonoy, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 17°33'43" 17.562 |
Kinh độ | 101°0'36" 101.01 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,632 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 575,350 |
Sân bay gần Ban Bonoy, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
LOE | Loei Airport | 78 km 48 ml | |
PRH | Phrae Airport | 114 km 71 ml | |
PHS | Phitsanulok Airport | 117 km 73 ml | |
NNT | Nan Airport | 140 km 87 ml | |
VTE | Wattay International Airport | 171 km 106 ml | |
UTH | Udon Thani International Airport | 188 km 117 ml |