Thời gian hiện tại ở Ban Mèo, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Mèo. Đánh bẩy Ban Mèo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Mèo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Mèo, nhiều khách sạn ở Ban Mèo, dân số ở Ban Mèo, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Mèo, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
01:45
:02 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Mèo, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Ban Mèo, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°30'5" 19.5015 |
Kinh độ | 100°34'48" 100.58 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,785 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 577,955 |
Sân bay gần Ban Mèo, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
NNT | Nan Airport | 81 km 50 ml | |
CEI | Chiang Rai International Airport | 89 km 55 ml | |
THL | Tachilek Airport | 124 km 77 ml | |
PRH | Phrae Airport | 158 km 98 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 172 km 107 ml | |
LPT | Lampang Airport | 177 km 110 ml |