Thời gian hiện tại ở Ban Samxông, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Samxông. Đánh bẩy Ban Samxông mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Samxông mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Samxông, nhiều khách sạn ở Ban Samxông, dân số ở Ban Samxông, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Samxông, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
02:04
:52 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Samxông, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Ban Samxông, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 17°42'3" 17.7007 |
Kinh độ | 101°19'48" 101.33 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,641 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 575,539 |
Sân bay gần Ban Samxông, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
LOE | Loei Airport | 51 km 32 ml | |
NNT | Nan Airport | 135 km 84 ml | |
VTE | Wattay International Airport | 135 km 84 ml | |
PRH | Phrae Airport | 136 km 85 ml | |
PHS | Phitsanulok Airport | 152 km 94 ml | |
UTH | Udon Thani International Airport | 157 km 98 ml |