Tất cả các múi giờ ở Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Tajikistan – Viloyati Sughd. Đánh bẩy Viloyati Sughd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Viloyati Sughd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Tajikistan, mã điện thoại ở Republic of Tajikistan, mã tiền tệ ở Republic of Tajikistan.
Thời gian hiện tại ở Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Múi giờ "Asia/Dushanbe"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
04:29
:08 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Tất cả các thành phố của Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Khŭjand
- Istaravshan
- Konibodom
- Isfara
- Panjakent
- Chkalov
- Proletar
- Nov
- Adrasmon
- Bŭston
- Shaydon
- Taboshar
- Pakhtakoron
- Konsoy
- Oltintopkan
- Neftobod
- Shŭrob
- Vorukh
- Quruqsoy
- Palos
- Kim
- Ayní
- Navgarzan
- Mullomir
- Piskokat
- Qal’ai Mirzoboy
- Rovadin
- Pastigav
- Qůl
- Kurkat
- Pskan
- Rezgif
- Bobodarkhon
- Khishortow
- Qal’achai Arbob
- Navbunyod
- Basmanda
- Qal’ai Dust
- Hashtyak
- Chimbaylik
- Sultonobod
- Cholota
- Mehnatobod
- Karapchí
- Tro
- Kŭchkina
- Ravot
- Dashtimalla
- Isfisor
- Dalyoni Bolo
- Qŭrghoncha
- Birinchi May
- Amondara
- Ghezani Bolo
- Nomitkon
- Kengkul
- Makhshevad
- Mindona
- Varzikanda
- Varsik
- Poshkent
- Gudos
- Koktash
- Farkow
- Boshkuruq
- Qaznok
- Kŭprukboshí
- Ovchí
- Rog
- Qayrog‘och
- Yava
- Po‘loton
- Qal’achai Gulizard
- Dashtiamin
- Vogat
- Quyiqoziyon
- Patar
- Bogi Kalon
- Khudgif
- Madrushkat
- Padrud
- Sangiston
- Gumbazi
- Kyrk-Archa
- Langlif
- Mogiyon
- Revad
- Veshist
- Navgilem
- Tabusht
- Surkhobcha
- Sirdaryo
- Qŭrgoncha
- Kenagaz
- Kuliqutan
- Saksiyon
- Kulkent
- Poldorak
- Zumradshoh
- Ŭzbekqishloq
- Gharibak
- Qizilnur
- Ŭrtaqŭrgon
- Baland
- Zul’fan
- Chavkandak
- Artuch
- Navobod
- Bobotago
- Zarafshon
- Sho‘rtang
- Oqsinjot
- Ghafurov
- Kolkhozchion
- Khurmi
- Firuzoba
- Shŭrqŭrgon
- Zambarak
- Unjí
- Dimnora
- Katta-Kishlak
- Koshona
- Utogar
- Olmalí
- Qizilqishloq
- Oqteppa
- Mehnatobod
- Shŭrcha
- Karmysh
- Negnot
- Sor
- Urmetan
- Zebon
- Jarkutan
- Filmandor
- Rabot
- Yorí
- Zarafshon
- Qal’acha
- Qaramazor
- Langar
- Zafarobod
- Kamar
- Yangiobod
- Do‘sti
- Yangiobod
- Takob
- Fotehobod
- Rashna
- Olma
- Yangibazar
- Oftobrŭy
- Frunze
- Tapkok
- Taumen
- G‘allachamulla
- Togoyqŭychí
- Surkhob
- Madaniyat
- Dehqonobod
- Tegirmonteppa
- Naugandy
- Kushqurgon
- Kunzhak
- Shingak
- Dehbaland
- Sarikuy
- Qŭruq
- Dehmoí
- Obiborik
- Gul
- Qiziljar
- Yangiqishloq
- Laqat
- Uyas
- Pongoz
- Qŭshteppa
- Oktyabr
- Rosrovut
- Shŭrcha
- Inqilob
- Dostuk
- Apon
- Chengeldi
- Qirqquduq
- Yakhtan
- Chon-Talaa
- Chilgazí
- Shahidqaroyantoq
- Yangiqishloq
- Tagoyak
- Tojikavul
Về Viloyati Sughd, Republic of Tajikistan
Dân số | 1,989,843 |
Tính số lượt xem | 23,279 |
Về Republic of Tajikistan
Mã quốc gia ISO | TJ |
Khu vực của đất nước | 143,100 km2 |
Dân số | 7,487,489 |
Tên miền cấp cao nhất | .TJ |
Mã tiền tệ | TJS |
Mã điện thoại | 992 |
Tính số lượt xem | 105,281 |