Thời gian hiện tại ở Ban Nongbouaxay, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Nongbouaxay. Đánh bẩy Ban Nongbouaxay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Nongbouaxay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Nongbouaxay, nhiều khách sạn ở Ban Nongbouaxay, dân số ở Ban Nongbouaxay, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Nongbouaxay, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
21:35
:47 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Nongbouaxay, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Ban Nongbouaxay, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°1'21" 19.0226 |
Kinh độ | 101°29'13" 101.487 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,277 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 568,011 |
Sân bay gần Ban Nongbouaxay, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
NNT | Nan Airport | 78 km 49 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 120 km 75 ml | |
PRH | Phrae Airport | 173 km 107 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 200 km 124 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 226 km 140 ml | |
DIN | Dien Bien Airport | 306 km 190 ml |