Thời gian hiện tại ở Ban Donkèo, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Donkèo. Đánh bẩy Ban Donkèo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Donkèo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Donkèo, nhiều khách sạn ở Ban Donkèo, dân số ở Ban Donkèo, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Donkèo, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
03:41
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Donkèo, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Ban Donkèo, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°44'9" 19.7359 |
Kinh độ | 101°5'28" 101.091 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,785 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 577,997 |
Sân bay gần Ban Donkèo, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
NNT | Nan Airport | 109 km 68 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 114 km 71 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 151 km 94 ml | |
PRH | Phrae Airport | 203 km 126 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 243 km 151 ml | |
JHG | Xishuangbanna Gasa Airport | 251 km 156 ml |