Thời gian hiện tại ở Ban Houaynôkkôt, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Houaynôkkôt. Đánh bẩy Ban Houaynôkkôt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Houaynôkkôt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Houaynôkkôt, nhiều khách sạn ở Ban Houaynôkkôt, dân số ở Ban Houaynôkkôt, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Houaynôkkôt, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
01:12
:16 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Houaynôkkôt, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Ban Houaynôkkôt, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°37'26" 19.624 |
Kinh độ | 100°37'19" 100.622 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,281 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 568,149 |
Sân bay gần Ban Houaynôkkôt, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
CEI | Chiang Rai International Airport | 86 km 53 ml | |
NNT | Nan Airport | 93 km 58 ml | |
THL | Tachilek Airport | 116 km 72 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 164 km 102 ml | |
PRH | Phrae Airport | 172 km 107 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 181 km 113 ml |