Thời gian hiện tại ở Ban Namkhom-Nua, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Namkhom-Nua. Đánh bẩy Ban Namkhom-Nua mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Namkhom-Nua mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Namkhom-Nua, nhiều khách sạn ở Ban Namkhom-Nua, dân số ở Ban Namkhom-Nua, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Namkhom-Nua, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
14:14
:09 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Namkhom-Nua, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Ban Namkhom-Nua, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°39'39" 19.6608 |
Kinh độ | 100°44'2" 100.734 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,627 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 575,280 |
Sân bay gần Ban Namkhom-Nua, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
CEI | Chiang Rai International Airport | 95 km 59 ml | |
NNT | Nan Airport | 96 km 60 ml | |
THL | Tachilek Airport | 120 km 75 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 152 km 94 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 172 km 107 ml | |
PRH | Phrae Airport | 180 km 112 ml |