Thời gian hiện tại ở Ban Nampeung-Nua, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Nampeung-Nua. Đánh bẩy Ban Nampeung-Nua mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Nampeung-Nua mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Nampeung-Nua, nhiều khách sạn ở Ban Nampeung-Nua, dân số ở Ban Nampeung-Nua, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Nampeung-Nua, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
01:20
:06 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Nampeung-Nua, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Ban Nampeung-Nua, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°37'20" 19.6221 |
Kinh độ | 100°43'44" 100.729 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,486 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 572,741 |
Sân bay gần Ban Nampeung-Nua, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
NNT | Nan Airport | 92 km 57 ml | |
CEI | Chiang Rai International Airport | 96 km 60 ml | |
THL | Tachilek Airport | 123 km 76 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 153 km 95 ml | |
PRH | Phrae Airport | 175 km 109 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 176 km 110 ml |