Thời gian hiện tại ở Ban Houayxong, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Houayxong. Đánh bẩy Ban Houayxong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Houayxong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Houayxong, nhiều khách sạn ở Ban Houayxong, dân số ở Ban Houayxong, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Houayxong, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
12:17
:15 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Houayxong, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Ban Houayxong, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°49'48" 19.83 |
Kinh độ | 101°17'42" 101.295 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,291 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 568,456 |
Sân bay gần Ban Houayxong, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
LPQ | Luang Prabang International Airport | 91 km 57 ml | |
NNT | Nan Airport | 127 km 79 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 137 km 85 ml | |
PRH | Phrae Airport | 223 km 139 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 225 km 140 ml | |
JHG | Xishuangbanna Gasa Airport | 245 km 152 ml |