Thời gian hiện tại ở Ban Kiouxè, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Kiouxè. Đánh bẩy Ban Kiouxè mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Kiouxè mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Kiouxè, nhiều khách sạn ở Ban Kiouxè, dân số ở Ban Kiouxè, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Kiouxè, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
01:17
:49 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Kiouxè, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Ban Kiouxè, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°45'12" 19.7533 |
Kinh độ | 100°55'1" 100.917 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,368 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 570,083 |
Sân bay gần Ban Kiouxè, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
NNT | Nan Airport | 107 km 66 ml | |
CEI | Chiang Rai International Airport | 111 km 69 ml | |
THL | Tachilek Airport | 127 km 79 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 131 km 82 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 155 km 96 ml | |
PRH | Phrae Airport | 196 km 122 ml |