Thời gian hiện tại ở Ban Nampé-Nua, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Nampé-Nua. Đánh bẩy Ban Nampé-Nua mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Nampé-Nua mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Nampé-Nua, nhiều khách sạn ở Ban Nampé-Nua, dân số ở Ban Nampé-Nua, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Nampé-Nua, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
05:04
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Nampé-Nua, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Ban Nampé-Nua, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°43'39" 19.7276 |
Kinh độ | 100°54'4" 100.901 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,433 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 571,540 |
Sân bay gần Ban Nampé-Nua, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
NNT | Nan Airport | 104 km 65 ml | |
CEI | Chiang Rai International Airport | 110 km 68 ml | |
THL | Tachilek Airport | 128 km 79 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 134 km 83 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 158 km 98 ml | |
PRH | Phrae Airport | 193 km 120 ml |