Thời gian hiện tại ở Ban Namkha, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Namkha. Đánh bẩy Ban Namkha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Namkha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Namkha, nhiều khách sạn ở Ban Namkha, dân số ở Ban Namkha, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Namkha, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
12:11
:48 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Namkha, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Ban Namkha, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°36'45" 19.6126 |
Kinh độ | 101°42'58" 101.716 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,263 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 567,672 |
Sân bay gần Ban Namkha, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
LPQ | Luang Prabang International Airport | 57 km 35 ml | |
NNT | Nan Airport | 133 km 83 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 162 km 101 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 177 km 110 ml | |
PRH | Phrae Airport | 233 km 145 ml | |
DIN | Dien Bien Airport | 238 km 148 ml |