Thời gian hiện tại ở Ban Namxông, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Namxông. Đánh bẩy Ban Namxông mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Namxông mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Namxông, nhiều khách sạn ở Ban Namxông, dân số ở Ban Namxông, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Namxông, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
11:49
:24 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Namxông, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Ban Namxông, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 18°48'1" 18.8004 |
Kinh độ | 101°37'59" 101.633 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,263 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 567,653 |
Sân bay gần Ban Namxông, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
NNT | Nan Airport | 89 km 56 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 134 km 83 ml | |
VTE | Wattay International Airport | 135 km 84 ml | |
LOE | Loei Airport | 151 km 94 ml | |
PRH | Phrae Airport | 174 km 108 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 191 km 118 ml |