Thời gian hiện tại ở Ban Thamixay, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Thamixay. Đánh bẩy Ban Thamixay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Thamixay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Thamixay, nhiều khách sạn ở Ban Thamixay, dân số ở Ban Thamixay, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Thamixay, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
02:26
:29 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Thamixay, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Ban Thamixay, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 18°19'37" 18.3269 |
Kinh độ | 101°21'11" 101.353 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,548 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 573,789 |
Sân bay gần Ban Thamixay, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
NNT | Nan Airport | 80 km 50 ml | |
LOE | Loei Airport | 106 km 66 ml | |
PRH | Phrae Airport | 130 km 81 ml | |
VTE | Wattay International Airport | 134 km 83 ml | |
UTH | Udon Thani International Airport | 183 km 114 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 194 km 121 ml |