Thời gian hiện tại ở Ban Naxèng, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Naxèng. Đánh bẩy Ban Naxèng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Naxèng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Naxèng, nhiều khách sạn ở Ban Naxèng, dân số ở Ban Naxèng, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Naxèng, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
07:48
:03 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Naxèng, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Ban Naxèng, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 18°21'29" 18.3581 |
Kinh độ | 101°20'20" 101.339 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,792 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 578,124 |
Sân bay gần Ban Naxèng, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
NNT | Nan Airport | 76 km 48 ml | |
LOE | Loei Airport | 109 km 68 ml | |
PRH | Phrae Airport | 129 km 80 ml | |
VTE | Wattay International Airport | 137 km 85 ml | |
UTH | Udon Thani International Airport | 187 km 116 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 192 km 119 ml |