Thời gian hiện tại ở Ban Houaykatoy-Nua, Luang Prabang Province, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Luang Prabang Province – Ban Houaykatoy-Nua. Đánh bẩy Ban Houaykatoy-Nua mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Houaykatoy-Nua mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Houaykatoy-Nua, nhiều khách sạn ở Ban Houaykatoy-Nua, dân số ở Ban Houaykatoy-Nua, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Houaykatoy-Nua, Luang Prabang Province, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
00:56
:50 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Houaykatoy-Nua, Luang Prabang Province, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Ban Houaykatoy-Nua, Luang Prabang Province, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°44'33" 19.7425 |
Kinh độ | 101°49'34" 101.826 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Luang Prabang Province, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 407,012 |
Tính số lượt xem | 60,562 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 572,719 |
Sân bay gần Ban Houaykatoy-Nua, Luang Prabang Province, Lao People’s Democratic Republic
LPQ | Luang Prabang International Airport | 39 km 24 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 150 km 93 ml | |
NNT | Nan Airport | 152 km 94 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 169 km 105 ml | |
DIN | Dien Bien Airport | 220 km 136 ml | |
PRH | Phrae Airport | 251 km 156 ml |