Thời gian hiện tại ở Ban Houaysakhing-Noy, Luang Prabang Province, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Luang Prabang Province – Ban Houaysakhing-Noy. Đánh bẩy Ban Houaysakhing-Noy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Houaysakhing-Noy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Houaysakhing-Noy, nhiều khách sạn ở Ban Houaysakhing-Noy, dân số ở Ban Houaysakhing-Noy, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Houaysakhing-Noy, Luang Prabang Province, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
17:00
:18 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Houaysakhing-Noy, Luang Prabang Province, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Ban Houaysakhing-Noy, Luang Prabang Province, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 20°7'27" 20.1243 |
Kinh độ | 102°27'58" 102.466 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Luang Prabang Province, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 407,012 |
Tính số lượt xem | 60,901 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 575,427 |
Sân bay gần Ban Houaysakhing-Noy, Luang Prabang Province, Lao People’s Democratic Republic
LPQ | Luang Prabang International Airport | 40 km 25 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 132 km 82 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 146 km 91 ml | |
DIN | Dien Bien Airport | 151 km 94 ml | |
ODY | Oudomxay Airport | 185 km 115 ml |