Thời gian hiện tại ở Terra Boa, Terra Boa, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Terra Boa, Paraná – Terra Boa. Đánh bẩy Terra Boa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Terra Boa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Terra Boa, nhiều khách sạn ở Terra Boa, dân số ở Terra Boa, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Terra Boa, Terra Boa, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
11:13
:36 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Terra Boa, Terra Boa, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:53 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 17:59 |
Về Terra Boa, Terra Boa, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°13'55" -23.7681 |
Kinh độ | -53°33'21" -52.4442 |
Dân số | 12,958 |
Tính số lượt xem | 12,988 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 310,315 |
Về Terra Boa, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 15,791 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,210,522 |
Sân bay gần Terra Boa, Terra Boa, Paraná, Federative Republic of Brazil
MGF | Regional De Maringa | 67 km 42 ml | |
LDB | Londrina Airport | 142 km 88 ml | |
CAC | Cascavel Airport | 167 km 104 ml | |
PPB | A. De Barros Airport | 212 km 132 ml | |
ARU | Aracatuba Airport | 358 km 223 ml |