Thời gian hiện tại ở Ban Xalè-Tanôt, Khouèng Savannakhét, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Khouèng Savannakhét – Ban Xalè-Tanôt. Đánh bẩy Ban Xalè-Tanôt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Xalè-Tanôt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Xalè-Tanôt, nhiều khách sạn ở Ban Xalè-Tanôt, dân số ở Ban Xalè-Tanôt, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Xalè-Tanôt, Khouèng Savannakhét, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
18:46
:24 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Xalè-Tanôt, Khouèng Savannakhét, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Ban Xalè-Tanôt, Khouèng Savannakhét, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 16°29'15" 16.4874 |
Kinh độ | 105°47'53" 105.798 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Khouèng Savannakhét, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 769,177 |
Tính số lượt xem | 67,155 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 575,482 |
Sân bay gần Ban Xalè-Tanôt, Khouèng Savannakhét, Lao People’s Democratic Republic
VDH | Dong Hoi Airport | 142 km 88 ml | |
PKZ | Pakse Airport | 150 km 93 ml | |
KOP | Nakhon Phanom Airport | 151 km 94 ml | |
UBP | Ubon Ratchathani International Airport | 170 km 106 ml | |
SNO | Sakon Nakhon Airport | 201 km 125 ml | |
HUI | Phu Bai International Airport | 203 km 126 ml |