Thời gian hiện tại ở Ban Na-Oy Nou, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Vientiane Prefecture – Ban Na-Oy Nou. Đánh bẩy Ban Na-Oy Nou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Na-Oy Nou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Na-Oy Nou, nhiều khách sạn ở Ban Na-Oy Nou, dân số ở Ban Na-Oy Nou, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Na-Oy Nou, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
11:11
:41 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Na-Oy Nou, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Ban Na-Oy Nou, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 18°13'60" 18.2333 |
Kinh độ | 102°42'0" 102.7 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 698,254 |
Tính số lượt xem | 15,773 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 568,426 |
Sân bay gần Ban Na-Oy Nou, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
VTE | Wattay International Airport | 32 km 20 ml | |
UTH | Udon Thani International Airport | 95 km 59 ml | |
LOE | Loei Airport | 134 km 84 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 138 km 86 ml | |
SNO | Sakon Nakhon Airport | 182 km 113 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 193 km 120 ml |