Thời gian hiện tại ở Ban Namkiang, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Vientiane Prefecture – Ban Namkiang. Đánh bẩy Ban Namkiang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Namkiang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Namkiang, nhiều khách sạn ở Ban Namkiang, dân số ở Ban Namkiang, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Namkiang, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
12:48
:30 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Namkiang, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Ban Namkiang, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 18°6'59" 18.1163 |
Kinh độ | 102°31'16" 102.521 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 698,254 |
Tính số lượt xem | 15,758 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 567,700 |
Sân bay gần Ban Namkiang, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
VTE | Wattay International Airport | 16 km 10 ml | |
UTH | Udon Thani International Airport | 86 km 53 ml | |
LOE | Loei Airport | 112 km 69 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 159 km 99 ml | |
SNO | Sakon Nakhon Airport | 191 km 119 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 202 km 125 ml |