Thời gian hiện tại ở Ban Hatkiang, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Vientiane Prefecture – Ban Hatkiang. Đánh bẩy Ban Hatkiang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Hatkiang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Hatkiang, nhiều khách sạn ở Ban Hatkiang, dân số ở Ban Hatkiang, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Hatkiang, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
02:13
:52 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Hatkiang, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Ban Hatkiang, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 18°10'39" 18.1775 |
Kinh độ | 102°39'29" 102.658 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 698,254 |
Tính số lượt xem | 15,586 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 562,042 |
Sân bay gần Ban Hatkiang, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
VTE | Wattay International Airport | 24 km 15 ml | |
UTH | Udon Thani International Airport | 89 km 55 ml | |
LOE | Loei Airport | 127 km 79 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 145 km 90 ml | |
SNO | Sakon Nakhon Airport | 182 km 113 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 198 km 123 ml |