Thời gian hiện tại ở Ban Hatkanxa, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Vientiane Prefecture – Ban Hatkanxa. Đánh bẩy Ban Hatkanxa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Hatkanxa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Hatkanxa, nhiều khách sạn ở Ban Hatkanxa, dân số ở Ban Hatkanxa, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Hatkanxa, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
02:07
:27 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Hatkanxa, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Ban Hatkanxa, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 17°50'23" 17.8398 |
Kinh độ | 102°36'18" 102.605 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 698,254 |
Tính số lượt xem | 15,446 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 556,859 |
Sân bay gần Ban Hatkanxa, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
VTE | Wattay International Airport | 16 km 10 ml | |
UTH | Udon Thani International Airport | 54 km 33 ml | |
LOE | Loei Airport | 102 km 63 ml | |
KKC | Khon Kaen Airport | 154 km 96 ml | |
SNO | Sakon Nakhon Airport | 170 km 106 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 181 km 113 ml |