Thời gian hiện tại ở Viengxai, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Vientiane Prefecture – Viengxai. Đánh bẩy Viengxai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Viengxai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Viengxai, nhiều khách sạn ở Viengxai, dân số ở Viengxai, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Viengxai, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
07:55
:06 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Viengxai, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Viengxai, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 17°58'14" 17.9706 |
Kinh độ | 102°37'8" 102.619 |
Tính số lượt xem | 83 |
Về Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 698,254 |
Tính số lượt xem | 15,788 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 568,957 |
Sân bay gần Viengxai, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
VTE | Wattay International Airport | 5 km 3 ml | |
UTH | Udon Thani International Airport | 67 km 42 ml | |
LOE | Loei Airport | 110 km 69 ml | |
KKC | Khon Kaen Airport | 168 km 105 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 168 km 104 ml | |
SNO | Sakon Nakhon Airport | 175 km 109 ml |