Thời gian hiện tại ở Ban Nikhôm-N Si, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Vientiane Prefecture – Ban Nikhôm-N Si. Đánh bẩy Ban Nikhôm-N Si mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Nikhôm-N Si mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Nikhôm-N Si, nhiều khách sạn ở Ban Nikhôm-N Si, dân số ở Ban Nikhôm-N Si, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Nikhôm-N Si, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
10:29
:09 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Nikhôm-N Si, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Ban Nikhôm-N Si, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 18°15'55" 18.2653 |
Kinh độ | 102°29'20" 102.489 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 698,254 |
Tính số lượt xem | 15,772 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 568,402 |
Sân bay gần Ban Nikhôm-N Si, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
VTE | Wattay International Airport | 33 km 21 ml | |
UTH | Udon Thani International Airport | 102 km 64 ml | |
LOE | Loei Airport | 121 km 75 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 148 km 92 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 185 km 115 ml | |
SNO | Sakon Nakhon Airport | 203 km 126 ml |