Thời gian hiện tại ở Muang Xékong, Khouèng Xékong, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Khouèng Xékong – Muang Xékong. Đánh bẩy Muang Xékong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muang Xékong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muang Xékong, nhiều khách sạn ở Muang Xékong, dân số ở Muang Xékong, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Muang Xékong, Khouèng Xékong, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
17:18
:05 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muang Xékong, Khouèng Xékong, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:10 |
Về Muang Xékong, Khouèng Xékong, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 15°21'1" 15.3503 |
Kinh độ | 106°43'44" 106.729 |
Dân số | 80,883 |
Tính số lượt xem | 81,041 |
Về Khouèng Xékong, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 83,600 |
Tính số lượt xem | 19,880 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 552,012 |
Sân bay gần Muang Xékong, Khouèng Xékong, Lao People’s Democratic Republic
PKZ | Pakse Airport | 104 km 65 ml | |
HUI | Phu Bai International Airport | 156 km 97 ml | |
DAD | Da Nang International Airport | 176 km 110 ml | |
PXU | Pleiku Airport | 203 km 126 ml | |
VCL | Chu Lai International Airport | 212 km 132 ml | |
VDH | Dong Hoi Airport | 241 km 150 ml |