Thời gian hiện tại ở Ouata el Hrâjlîyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Ouata el Hrâjlîyé. Đánh bẩy Ouata el Hrâjlîyé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ouata el Hrâjlîyé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ouata el Hrâjlîyé, nhiều khách sạn ở Ouata el Hrâjlîyé, dân số ở Ouata el Hrâjlîyé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Ouata el Hrâjlîyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:59
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ouata el Hrâjlîyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Ouata el Hrâjlîyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 34°3'14" 34.0539 |
Kinh độ | 35°47'46" 35.7961 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 57,731 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,820 |
Sân bay gần Ouata el Hrâjlîyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 38 km 23 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 97 km 61 ml | |
HTY | Hatay Airport | 261 km 162 ml | |
ADA | Adana Airport | 329 km 205 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 356 km 221 ml |