Thời gian hiện tại ở Sîrâne Daoud, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Sîrâne Daoud. Đánh bẩy Sîrâne Daoud mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sîrâne Daoud mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sîrâne Daoud, nhiều khách sạn ở Sîrâne Daoud, dân số ở Sîrâne Daoud, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Sîrâne Daoud, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:37
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sîrâne Daoud, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Sîrâne Daoud, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 34°2'1" 34.0336 |
Kinh độ | 35°38'27" 35.6408 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 57,363 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,896 |
Sân bay gần Sîrâne Daoud, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 27 km 17 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 106 km 66 ml | |
HTY | Hatay Airport | 266 km 165 ml | |
ADA | Adana Airport | 330 km 205 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 364 km 226 ml |