Thời gian hiện tại ở Mîna ej Jdîdé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Mîna ej Jdîdé. Đánh bẩy Mîna ej Jdîdé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mîna ej Jdîdé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mîna ej Jdîdé, nhiều khách sạn ở Mîna ej Jdîdé, dân số ở Mîna ej Jdîdé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mîna ej Jdîdé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:47
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mîna ej Jdîdé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Mîna ej Jdîdé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 33°59'14" 33.9872 |
Kinh độ | 35°38'12" 35.6367 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 57,751 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,867 |
Sân bay gần Mîna ej Jdîdé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 22 km 14 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 103 km 64 ml | |
HFA | Haifa Airport | 142 km 88 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 224 km 139 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 232 km 144 ml |