Thời gian hiện tại ở Mîna el Aatîqa, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Mîna el Aatîqa. Đánh bẩy Mîna el Aatîqa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mîna el Aatîqa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mîna el Aatîqa, nhiều khách sạn ở Mîna el Aatîqa, dân số ở Mîna el Aatîqa, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mîna el Aatîqa, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:09
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mîna el Aatîqa, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Mîna el Aatîqa, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 33°59'3" 33.9842 |
Kinh độ | 35°37'58" 35.6328 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 58,100 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 150,762 |
Sân bay gần Mîna el Aatîqa, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 22 km 14 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 103 km 64 ml | |
HFA | Haifa Airport | 142 km 88 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 223 km 139 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 232 km 144 ml |