Thời gian hiện tại ở Meftâh es Slâmé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Meftâh es Slâmé. Đánh bẩy Meftâh es Slâmé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Meftâh es Slâmé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Meftâh es Slâmé, nhiều khách sạn ở Meftâh es Slâmé, dân số ở Meftâh es Slâmé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Meftâh es Slâmé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:36
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Meftâh es Slâmé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Meftâh es Slâmé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 34°5'47" 34.0964 |
Kinh độ | 35°42'27" 35.7075 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 58,302 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 151,260 |
Sân bay gần Meftâh es Slâmé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 36 km 22 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 107 km 66 ml | |
HTY | Hatay Airport | 258 km 160 ml | |
ADA | Adana Airport | 323 km 201 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 355 km 221 ml |