Thời gian hiện tại ở Haqlet et Tîné, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Haqlet et Tîné. Đánh bẩy Haqlet et Tîné mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haqlet et Tîné mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haqlet et Tîné, nhiều khách sạn ở Haqlet et Tîné, dân số ở Haqlet et Tîné, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Haqlet et Tîné, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:55
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haqlet et Tîné, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Haqlet et Tîné, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 34°5'50" 34.0973 |
Kinh độ | 35°41'59" 35.6996 |
Tính số lượt xem | 75 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 56,239 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 144,914 |
Sân bay gần Haqlet et Tîné, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 36 km 22 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 107 km 67 ml | |
HTY | Hatay Airport | 258 km 160 ml | |
ADA | Adana Airport | 323 km 201 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 355 km 221 ml |