Thời gian hiện tại ở Mazraat el Hajj Khalîl, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Mazraat el Hajj Khalîl. Đánh bẩy Mazraat el Hajj Khalîl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazraat el Hajj Khalîl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazraat el Hajj Khalîl, nhiều khách sạn ở Mazraat el Hajj Khalîl, dân số ở Mazraat el Hajj Khalîl, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mazraat el Hajj Khalîl, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:24
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazraat el Hajj Khalîl, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Mazraat el Hajj Khalîl, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 34°10'3" 34.1675 |
Kinh độ | 35°42'25" 35.7069 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 57,748 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,860 |
Sân bay gần Mazraat el Hajj Khalîl, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 43 km 27 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 112 km 70 ml | |
HTY | Hatay Airport | 250 km 155 ml | |
ADA | Adana Airport | 316 km 196 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 348 km 216 ml |