Thời gian hiện tại ở Ksâr el Mechrqé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Ksâr el Mechrqé. Đánh bẩy Ksâr el Mechrqé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ksâr el Mechrqé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ksâr el Mechrqé, nhiều khách sạn ở Ksâr el Mechrqé, dân số ở Ksâr el Mechrqé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Ksâr el Mechrqé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:25
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ksâr el Mechrqé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Ksâr el Mechrqé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 34°6'5" 34.1013 |
Kinh độ | 35°47'6" 35.7849 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 56,171 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 144,681 |
Sân bay gần Ksâr el Mechrqé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 41 km 25 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 102 km 63 ml | |
HTY | Hatay Airport | 256 km 159 ml | |
ADA | Adana Airport | 324 km 201 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 351 km 218 ml |