Thời gian hiện tại ở Dahr es Slaïyeb, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Dahr es Slaïyeb. Đánh bẩy Dahr es Slaïyeb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahr es Slaïyeb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahr es Slaïyeb, nhiều khách sạn ở Dahr es Slaïyeb, dân số ở Dahr es Slaïyeb, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Dahr es Slaïyeb, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:16
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahr es Slaïyeb, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Dahr es Slaïyeb, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 34°10'47" 34.1797 |
Kinh độ | 35°42'3" 35.7008 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 56,188 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 144,720 |
Sân bay gần Dahr es Slaïyeb, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 44 km 27 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 114 km 71 ml | |
HTY | Hatay Airport | 249 km 155 ml | |
ADA | Adana Airport | 314 km 195 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 347 km 216 ml |