Thời gian hiện tại ở Dahr el Mraïj, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Dahr el Mraïj. Đánh bẩy Dahr el Mraïj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahr el Mraïj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahr el Mraïj, nhiều khách sạn ở Dahr el Mraïj, dân số ở Dahr el Mraïj, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Dahr el Mraïj, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:21
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahr el Mraïj, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Dahr el Mraïj, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 33°52'17" 33.8714 |
Kinh độ | 35°49'3" 35.8175 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 57,514 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,253 |
Sân bay gần Dahr el Mraïj, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 30 km 19 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 82 km 51 ml | |
HFA | Haifa Airport | 138 km 86 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 219 km 136 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 226 km 140 ml |