Thời gian hiện tại ở Bhamdoûn el Mhatta, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Bhamdoûn el Mhatta. Đánh bẩy Bhamdoûn el Mhatta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bhamdoûn el Mhatta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bhamdoûn el Mhatta, nhiều khách sạn ở Bhamdoûn el Mhatta, dân số ở Bhamdoûn el Mhatta, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Bhamdoûn el Mhatta, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:33
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bhamdoûn el Mhatta, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Bhamdoûn el Mhatta, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 33°48'31" 33.8086 |
Kinh độ | 35°39'35" 35.6597 |
Dân số | 5,000 |
Tính số lượt xem | 5,145 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 55,990 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 143,999 |
Sân bay gần Bhamdoûn el Mhatta, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 16 km 10 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 91 km 56 ml | |
HFA | Haifa Airport | 125 km 78 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 206 km 128 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 214 km 133 ml |