Thời gian hiện tại ở Haï es Sindiané, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Haï es Sindiané. Đánh bẩy Haï es Sindiané mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haï es Sindiané mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haï es Sindiané, nhiều khách sạn ở Haï es Sindiané, dân số ở Haï es Sindiané, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Haï es Sindiané, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:29
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haï es Sindiané, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Haï es Sindiané, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 33°49'40" 33.8278 |
Kinh độ | 35°34'53" 35.5814 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 57,646 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,567 |
Sân bay gần Haï es Sindiané, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 8 km 5 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 98 km 61 ml | |
HFA | Haifa Airport | 124 km 77 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 205 km 128 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 214 km 133 ml |