Thời gian hiện tại ở Aïn et Tîné, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Aïn et Tîné. Đánh bẩy Aïn et Tîné mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aïn et Tîné mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aïn et Tîné, nhiều khách sạn ở Aïn et Tîné, dân số ở Aïn et Tîné, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Aïn et Tîné, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:37
:26 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aïn et Tîné, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Aïn et Tîné, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 33°48'37" 33.8103 |
Kinh độ | 35°34'5" 35.5681 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 57,075 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,133 |
Sân bay gần Aïn et Tîné, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 7 km 4 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 98 km 61 ml | |
HFA | Haifa Airport | 121 km 75 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 203 km 126 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 212 km 131 ml |