Thời gian hiện tại ở Mazraat et Tahta, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Mazraat et Tahta. Đánh bẩy Mazraat et Tahta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazraat et Tahta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazraat et Tahta, nhiều khách sạn ở Mazraat et Tahta, dân số ở Mazraat et Tahta, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mazraat et Tahta, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:33
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazraat et Tahta, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Mazraat et Tahta, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 33°46'43" 33.7786 |
Kinh độ | 35°36'52" 35.6144 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 56,813 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 147,068 |
Sân bay gần Mazraat et Tahta, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 12 km 8 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 93 km 58 ml | |
HFA | Haifa Airport | 120 km 75 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 202 km 125 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 210 km 130 ml |