Thời gian hiện tại ở Haï el Massbagha, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Haï el Massbagha. Đánh bẩy Haï el Massbagha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haï el Massbagha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haï el Massbagha, nhiều khách sạn ở Haï el Massbagha, dân số ở Haï el Massbagha, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Haï el Massbagha, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:47
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haï el Massbagha, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Haï el Massbagha, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 33°51'53" 33.8647 |
Kinh độ | 35°30'45" 35.5125 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 57,604 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,440 |
Sân bay gần Haï el Massbagha, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 5 km 3 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 105 km 66 ml | |
HFA | Haifa Airport | 125 km 78 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 207 km 129 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 216 km 134 ml |