Thời gian hiện tại ở Ras ej Jdaïdé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Ras ej Jdaïdé. Đánh bẩy Ras ej Jdaïdé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ras ej Jdaïdé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ras ej Jdaïdé, nhiều khách sạn ở Ras ej Jdaïdé, dân số ở Ras ej Jdaïdé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Ras ej Jdaïdé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:59
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ras ej Jdaïdé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Ras ej Jdaïdé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 33°53'10" 33.8861 |
Kinh độ | 35°34'24" 35.5733 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 56,042 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 144,209 |
Sân bay gần Ras ej Jdaïdé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 10 km 6 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 102 km 63 ml | |
HFA | Haifa Airport | 129 km 80 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 211 km 131 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 220 km 137 ml |